Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ကျွန်းစု
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Miến Điện
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Miến Điện
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
ကျွန်း
+
စု
.
Cách phát âm
sửa
Đánh vần âm vị:
ကျွန်း
ဇု
IPA
(
ghi chú
)
:
/t͡ɕʊ́ɴzṵ/
Chuyển tự:
MLCTS:
kywan:cu. •
ALA-LC:
kyvanʻʺcu •
BGN/PCGN:
kyun:zu. •
Okell:
cùñ
s
ú
Danh từ
sửa
ကျွန်းစု
(
kywan:cu.
)
quần đảo