Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ໝາກເຜັດ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Lào
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: māk phet
Danh từ
sửa
ໝາກເຜັດ
ớt
.