ເຂົ້າໜຽວ
Tiếng Lào
sửaTừ nguyên
sửaTừ ເຂົ້າ (khao) + ໜຽວ (niāu). So sánh tiếng Thái ข้าวเหนียว, tiếng Shan ၶဝ်ႈၼဵဝ် (khāo nǎeo), tiếng Tày khẩu nua.
Cách phát âm
sửa- (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [kʰaw˧˩.niːə̯w˩(˧)]
- (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [kʰaw˥˥˨.niːə̯w˥˧˧]
- Tách âm: ເຂົ້າ-ໜຽວ
- Vần: -iːə̯w
Danh từ
sửaເຂົ້າໜຽວ (khao niāu)