Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ເຂົ້າຈີ່
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Lào
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Viêng Chăn
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[kʰaw˧˩.t͡ɕiː˧]
(
Luang Prabang
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[kʰaw˥˥˨.t͡ɕiː˧˨]
Tách âm:
ເຂົ້າ-ຈີ່
Vần:
-iː
Danh từ
sửa
ເຂົ້າຈີ່
(
khao chī
)
Bánh mì
.