ວັນເສົາ
Tiếng Lào
sửaTừ nguyên
sửaTừ ວັນ (wan) + ເສົາ (sao). Cùng nguồn gốc với tiếng Lự ᦞᧃᦉᧁ (vanṡaw), tiếng Shan ဝၼ်းသဝ် (wán sǎo) và tiếng Thái วันเสาร์.
Cách phát âm
sửa- (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [ʋan˧˥.saw˩(˧)]
- (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [ʋan˩˨.saw˥˧˧]
- Tách âm: ວັນ-ເສົາ
- Vần: -aw
Danh từ
sửaວັນເສົາ (wan sao)