ວັນອັງຄານ
Tiếng Lào
sửaTừ nguyên
sửaTừ ວັນ (wan) + ອັງຄານ (ʼang khān). Cùng nguồn gốc với tiếng Lự ᦞᧃᦅᦱᧃ (vankaan), tiếng Shan ဝၼ်းဢင်းၵၼ်း (wán ʼáng kán) và tiếng Thái วันอังคาร.
Cách phát âm
sửa- (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [ʋan˧˥.ʔaŋ˩(˧).kʰaːn˧˥]
- (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [ʋan˩˨.ʔaŋ˩˨.kʰaːn˩˨]
- Tách âm: ວັນ-ອັງ-ຄານ
- Vần: -aːn
Danh từ
sửaວັນອັງຄານ (wan ʼang khān)