ວັນສຸກ
Tiếng Lào
sửaTừ nguyên
sửaTừ ວັນ (wan) + ສຸກ (suk). Cùng nguồn gốc với tiếng Lự ᦞᧃᦉᦳᧅ (vanṡuk), tiếng Shan ဝၼ်းသုၵ်း (wán súk) và tiếng Thái วันศุกร์.
Cách phát âm
sửa- (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [ʋan˧˥.suk̚˧˥]
- (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [ʋan˩˨.suk̚˩˨]
- Tách âm: ວັນ-ສຸກ
- Vần: -uk̚
Danh từ
sửaວັນສຸກ (wan suk)