ວັນພະຫັດ
Tiếng Lào
sửaTừ nguyên
sửaTừ ວັນ (wan) + ພະຫັດ (pha hat). Cùng nguồn gốc với tiếng Lự ᦞᧃᦕᧆ (vanṗhad), tiếng Shan ဝၼ်းၽတ်း (wán phát) và tiếng Thái วันพฤหัสบดี.
Cách phát âm
sửa- (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [ʋan˧˥.pʰa(ʔ˧).hat̚˧˥]
- (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [ʋan˩˨.pʰa(ʔ˧˨).hat̚˩˨]
- Tách âm: ວັນ-ພະ-ຫັດ
- Vần: -at̚
Danh từ
sửaວັນພະຫັດ (wan pha hat)