Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ຟັກຂົມ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Lào
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Lào
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
ຟັກ
(
fak
,
“
bí
”
)
+
ຂົມ
(
khom
,
“
đắng
”
)
.
Cách phát âm
sửa
(
Viêng Chăn
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[fak̚˧.kʰom˩(˧)]
(
Luang Prabang
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[fak̚˧˨.kʰom˥˧˧]
Tách âm:
ຟັກ-ຂົມ
Vần:
-om
Danh từ
sửa
ຟັກຂົມ
(
fak khom
)
Khổ qua
.