Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ພາສາສາດ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Lào
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Lào
sửa
Từ nguyên
sửa
ພາສາ
(
phā sā
)
+
ສາດ
(
sāt
)
Cách phát âm
sửa
(
Viêng Chăn
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[pʰaː˧˥.saː˩(˧).saːt̚˧˩]
(
Luang Prabang
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[pʰaː˩˨.saː˥˧˧.saːt̚˥˥˨]
Tách âm:
ພາ-ສາ-ສາດ
Vần:
-aːt̚
Danh từ
sửa
ພາສາ
ສາດ
(
phā sā sāt
)
Ngôn ngữ học
.