ไฟฟ้าสถิต

Tiếng Thái

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tảไฟฟ้าสถิต
ai f f ˆ ā s tʰ i t
Âm vị
ไฟ-ฟ้า-สะ-ถิด
ai f – f ˆ ā – s a – tʰ i ɗ
Chuyển tựPaiboonfai-fáa-sà-tìt
Viện Hoàng giafai-fa-sa-thit
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/faj˧.faː˦˥.sa˨˩.tʰit̚˨˩/(V)

Danh từ

sửa

ไฟฟ้าสถิต

  1. Tĩnh điện.