Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ไฟฟ้าสถิต
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Thái
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả
ไฟฟ้าสถิต
ai
f f ˆ ā s tʰ i t
Âm vị
ไฟ-ฟ้า-สะ-ถิด
ai
f – f ˆ ā – s a – tʰ i ɗ
Chuyển tự
Paiboon
fai-fáa-sà-tìt
Viện Hoàng gia
fai-fa-sa-thit
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/faj˧.faː˦˥.sa˨˩.tʰit̚˨˩/
(
V
)
Danh từ
sửa
ไฟฟ้า
สถิต
Tĩnh điện
.