Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ไซ่ง่อน
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Thái
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ riêng
Tiếng Thái
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
Sài Gòn
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả
ไซ่ง่อน
ai
z ˋ ŋ ˋ ɒ n
Âm vị
{
Phi chính tả
;
Ngắn
}
ไซ่-ง็่อน
ai
z ˋ – ŋ ˘ ˋ ɒ n
Chuyển tự
Paiboon
sâi-ngɔ̂n
Viện Hoàng gia
sai-ngon
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/saj˥˩.ŋɔn˥˩/
(
V
)
Danh từ riêng
sửa
ไซ่ง่อน
Sài Gòn
.