Tiếng Thái

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tảแตงกวา
æ t ŋ k w ā
Âm vị
แตง-กฺวา
æ t ŋ – k ̥ w ā
Chuyển tựPaiboondtɛɛng-gwaa
Viện Hoàng giataeng-kwa
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/tɛːŋ˧.kwaː˧/(V)

Danh từ

sửa

แตงกวา (loại từ ลูก)

  1. Dưa chuột.