Tiếng Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh carrot.

Cách phát âm

sửa
Chính tảแคร์รอต
æ g r ʻ r ɒ t
Âm vị
{Ngắn}
แค-หฺร็อด
æ g – h ̥ r ˘ ɒ ɗ
Chuyển tựPaiboonkɛɛ-rɔ̀t
Viện Hoàng giakhae-rot
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kʰɛː˧.rɔt̚˨˩/(V)

Danh từ

sửa

แคร์รอต

  1. Dạng thay thế của แครอท