Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
แกร
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Chong
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Chong
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ
*sreʔ
(
“
cánh đồng
”
)
.
Cách phát âm
sửa
(
Kanchanaburi
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/krɛː/
Danh từ
sửa
แกร
(
cần chuyển tự
)
Ruộng lúa
.
Đồng nghĩa
sửa
แซ