Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
เลขคณิต
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Thái
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả
เลขคณิต
e
l kʰ g ɳ i t
Âm vị
เลก-คะ-นิด
e
l k – g a – n i ɗ
Chuyển tự
Paiboon
lêek-ká-nít
Viện Hoàng gia
lek-kha-nit
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/leːk̚˥˩.kʰa˦˥.nit̚˦˥/
(
V
)
Danh từ
sửa
เลข
คณิต
Số học
.