Tiếng Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh baseball

Cách phát âm

sửa
Chính tảเบสบอล
e ɓ s ɓ ɒ l
Âm vị
{Ngắn}
เบ๊ส-บ็อน
e ɓ ˊ s – ɓ ˘ ɒ n
เบ๊ส-บอล
e ɓ ˊ s – ɓ ɒ l
Chuyển tựPaiboonbées-bɔnbées-bɔɔl
Viện Hoàng giabes-bonbes-bol
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/beːs˦˥.bɔn˧/(V)/beːs˦˥.bɔːl˧/(V)

Danh từ

sửa

เบสบอล

  1. Bóng chày.