ออกซิเจน
Tiếng Thái
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaChính tả | ออกซิเจน ɒ ɒ k z i e t͡ɕ n | ||
Âm vị {Phi chính tả; Ngắn} | อ็๊อก-ซิ-เจน ɒ ˘ ˊ ɒ k – z i – e t͡ɕ n | อ็๊อก-ซิ-เจ็้น ɒ ˘ ˊ ɒ k – z i – e t͡ɕ ˘ ˆ n | |
Chuyển tự | Paiboon | ɔ́k-sí-jeen | ɔ́k-sí-jên |
Viện Hoàng gia | ok-si-chen | ok-si-chen | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /ʔɔk̚˦˥.si˦˥.t͡ɕeːn˧/(V) | /ʔɔk̚˦˥.si˦˥.t͡ɕen˥˩/(V) |
Danh từ
sửaออกซิเจน
- Oxy.