Tiếng Thái

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tảหิ่งห้อย
h i ˋ ŋ h ˆ ɒ y
Âm vị
{Phi chính tả; Ngắn}
หิ่ง-ห็้อย
h i ˋ ŋ – h ˘ ˆ ɒ y
Chuyển tựPaiboonhìng-hɔ̂i
Viện Hoàng giahing-hoi
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/hiŋ˨˩.hɔj˥˩/(V)

Danh từ

sửa

หิ่งห้อย

  1. Đom đóm.