สาก
Tiếng Thái
sửaCách phát âm
sửaChính tả/Âm vị | สาก s ā k | |
Chuyển tự | Paiboon | sàak |
Viện Hoàng gia | sak | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /saːk̚˨˩/(V) | |
Từ đồng âm | ศาก |
Danh từ
sửaสาก
- chày.
Chính tả/Âm vị | สาก s ā k | |
Chuyển tự | Paiboon | sàak |
Viện Hoàng gia | sak | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /saːk̚˨˩/(V) | |
Từ đồng âm | ศาก |
สาก