สัทศาสตร์
Tiếng Thái
sửaCách phát âm
sửaChính tả | สัทศาสตร์ s ạ d ɕ ā s t r ʻ | ||
Âm vị | สัด-ทะ-สาด s ạ ɗ – d a – s ā ɗ | สัด-ท̄ะ-สาด s ạ ɗ – d a – s ā ɗ | |
Chuyển tự | Paiboon | sàt-tá-sàat | sàt-ta-sàat |
Viện Hoàng gia | sat-tha-sat | sat-tha-sat | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /sat̚˨˩.tʰa˦˥.saːt̚˨˩/(V) | /sat̚˨˩.tʰa˧.saːt̚˨˩/(V) |
Danh từ
sửaสัทศาสตร์