Tiếng Thái

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tảมังคุด
m ạ ŋ g u ɗ
Âm vị
มัง-คุด
m ạ ŋ – g u ɗ
Chuyển tựPaiboonmang-kút
Viện Hoàng giamang-khut
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/maŋ˧.kʰut̚˦˥/(V)

Danh từ

sửa

มังคุด

  1. Măng cụt.