มด
Tiếng Thái
sửaCách phát âm
sửaChính tả/Âm vị | มด m ɗ | |
Chuyển tự | Paiboon | mót |
Viện Hoàng gia | mot | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /mot̚˦˥/(V) |
Danh từ
sửaมด (loại từ ตัว)
- Kiến.
Chính tả/Âm vị | มด m ɗ | |
Chuyển tự | Paiboon | mót |
Viện Hoàng gia | mot | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /mot̚˦˥/(V) |
มด (loại từ ตัว)