Tiếng Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh physics

Cách phát âm

sửa
Chính tảฟิสิกส์
f i s i k s ʻ
Âm vị
ฟิ-สิก
f i – s i k
Chuyển tựPaiboonfí-sìk
Viện Hoàng giafi-sik
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/fi˦˥.sik̚˨˩/(V)

Danh từ

sửa

ฟิสิกส์

  1. Vật lý học.