ประจุไฟฟ้า

Tiếng Thái

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tảประจุไฟฟ้า
p r a t͡ɕ u ai f f ˆ ā
Âm vị
ปฺระ-จุ-ไฟ-ฟ้า
p ̥ r a – t͡ɕ u – ai f – f ˆ ā
Chuyển tựPaiboonbprà-jù-fai-fáa
Viện Hoàng giapra-chu-fai-fa
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/pra˨˩.t͡ɕu˨˩.faj˧.faː˦˥/(V)

Danh từ

sửa

ประจุไฟฟ้า

  1. Điện tích.