Tiếng Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh broccoli

Cách phát âm

sửa
Chính tảบรอกโคลี
ɓ r ɒ k o g l ī
Âm vị
{Phi chính tả; Ngắn}
บฺร็๊อก-โค-ลี่
ɓ ̥ r ˘ ˊ ɒ k – o g – l ī ˋ
Chuyển tựPaiboonbrɔ́k-koo-lîi
Viện Hoàng giabrok-kho-li
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/brɔk̚˦˥.kʰoː˧.liː˥˩/(V)

Danh từ

sửa

บรอกโคลี

  1. Bông cải xanh.