Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
น้ำจืด
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Thái
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả
น้ำจืด
n ˆ å t͡ɕ ụ̄ ɗ
Âm vị
น้ำ-จืด
n ˆ å – t͡ɕ ụ̄ ɗ
น้าม-จืด
n ˆ ā m – t͡ɕ ụ̄ ɗ
Chuyển tự
Paiboon
nám-jʉ̀ʉt
náam-jʉ̀ʉt
Viện Hoàng gia
nam-chuet
nam-chuet
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/nam˦˥.t͡ɕɯːt̚˨˩/
(
V
)
/naːm˦˥.t͡ɕɯːt̚˨˩/
(
V
)
Danh từ
sửa
น้ำจืด
Nước ngọt
.