ตารางธาตุ

Tiếng Thái

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tảตารางธาตุ
t ā r ā ŋ dʰ ā t u
Âm vị
ตา-ราง-ทาด
t ā – r ā ŋ – d ā ɗ
Chuyển tựPaiboondtaa-raang-tâat
Viện Hoàng giata-rang-that
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/taː˧.raːŋ˧.tʰaːt̚˥˩/(V)

Danh từ

sửa

ตารางธาตุ

  1. Bảng tuần hoàn.