ซื้อ
Tiếng Thái
sửaCách phát âm
sửaChính tả/Âm vị | ซื้อ z ụ̄ ˆ ɒ | |
Chuyển tự | Paiboon | sʉ́ʉ |
Viện Hoàng gia | sue | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /sɯː˦˥/(V) |
Động từ
sửaซื้อ (danh từ trừu tượng การซื้อ)
- Mua.
Chính tả/Âm vị | ซื้อ z ụ̄ ˆ ɒ | |
Chuyển tự | Paiboon | sʉ́ʉ |
Viện Hoàng gia | sue | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /sɯː˦˥/(V) |
ซื้อ (danh từ trừu tượng การซื้อ)