Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ช่องแคบ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Thái
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Thái
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
ช่อง
(
chɔ̂ɔng
)
+
แคบ
(
kɛ̂ɛp
)
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả
ช่องแคบ
d͡ʑ ˋ ɒ ŋ
æ
g ɓ
Âm vị
{
Phi chính tả
;
Ngắn
}
ช็่อง-แคบ
d͡ʑ ˘ ˋ ɒ ŋ –
æ
g ɓ
Chuyển tự
Paiboon
chɔ̂ng-kɛ̂ɛp
Viện Hoàng gia
chong-khaep
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/t͡ɕʰɔŋ˥˩.kʰɛːp̚˥˩/
(
V
)
Danh từ
sửa
ช่องแคบ
Eo biển
.