จูบ
Tiếng Thái
sửaCách phát âm
sửaChính tả/Âm vị | จูบ t͡ɕ ū ɓ | |
Chuyển tự | Paiboon | jùup |
Viện Hoàng gia | chup | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /t͡ɕuːp̚˨˩/(V) |
Động từ
sửaจูบ (danh từ trừu tượng การจูบ)
- Hôn.
Chính tả/Âm vị | จูบ t͡ɕ ū ɓ | |
Chuyển tự | Paiboon | jùup |
Viện Hoàng gia | chup | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /t͡ɕuːp̚˨˩/(V) |
จูบ (danh từ trừu tượng การจูบ)