Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
จักจั่น
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Thái
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả
จักจั่น
t͡ɕ ạ k t͡ɕ ạ ˋ n
Âm vị
จัก-กะ-จั่น
t͡ɕ ạ k – k a – t͡ɕ ạ ˋ n
Chuyển tự
Paiboon
jàk-gà-jàn
Viện Hoàng gia
chak-ka-chan
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/t͡ɕak̚˨˩.ka˨˩.t͡ɕan˨˩/
(
V
)
Danh từ
sửa
จักจั่น
(
loại từ
ตัว
)
Ve sầu
.