Tiếng Thái

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tảจักจั่น
t͡ɕ ạ k t͡ɕ ạ ˋ n
Âm vị
จัก-กะ-จั่น
t͡ɕ ạ k – k a – t͡ɕ ạ ˋ n
Chuyển tựPaiboonjàk-gà-jàn
Viện Hoàng giachak-ka-chan
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/t͡ɕak̚˨˩.ka˨˩.t͡ɕan˨˩/(V)

Danh từ

sửa

จักจั่น (loại từ ตัว)

  1. Ve sầu.