Tiếng Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ คอ (kɔɔ) +‎ คอด (kɔ̂ɔt).

Cách phát âm

sửa
Chính tảคอคอด
g ɒ g ɒ ɗ
Âm vị
คอ-คอด
g ɒ – g ɒ ɗ
Chuyển tựPaiboonkɔɔ-kɔ̂ɔt
Viện Hoàng giakho-khot
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kʰɔː˧.kʰɔːt̚˥˩/(V)

Danh từ

sửa

คอคอด

  1. Eo đất.