Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
คอคอด
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Thái
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Thái
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
คอ
(
kɔɔ
)
+
คอด
(
kɔ̂ɔt
)
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả
คอคอด
g ɒ g ɒ ɗ
Âm vị
คอ-คอด
g ɒ – g ɒ ɗ
Chuyển tự
Paiboon
kɔɔ-kɔ̂ɔt
Viện Hoàng gia
kho-khot
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/kʰɔː˧.kʰɔːt̚˥˩/
(
V
)
Danh từ
sửa
คอคอด
Eo đất
.