Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ข้าว
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Thái
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả
ข้าว
kʰ ˆ ā w
Âm vị
ค่าว
g ˋ ā w
[archaic, now dialectal]
เค่า
e
g ˋ ā
Chuyển tự
Paiboon
kâao
kâo
Viện Hoàng gia
khao
khao
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/kʰaːw˥˩/
(
V
)
/kʰaw˥˩/
(
V
)
Âm thanh
Danh từ
sửa
ข้าว
gạo
.