Tiếng Thái sửa

Cách phát âm sửa

Chính tảข้าว
kʰ ˆ ā w
Âm vị
ค่าว
g ˋ ā w
[archaic, now dialectal]
เค่า
e g ˋ ā
Chuyển tựPaiboonkâaokâo
Viện Hoàng giakhaokhao
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kʰaːw˥˩/(V)/kʰaw˥˩/(V)
Âm thanh

Danh từ sửa

ข้าว

  1. gạo.