Tiếng Chong

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *da(ʔ) (vịt).

Danh từ

sửa

กะตา (cần chuyển tự)

  1. Vịt.

Đồng nghĩa

sửa