Tiếng Kannada

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Phạn मङ्गल (maṅgala).

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

ಮಂಗಳ (maṅgaḷa)

  1. Sao Hỏa

Biến cách

sửa
Số ít Số nhiều
nom. ಮಂಗಳವು (maṅgaḷavu) ಮಂಗಳಗಳು (maṅgaḷagaḷu)
acc. ಮಂಗಳವನ್ನು (maṅgaḷavannu) ಮಂಗಳಗಳನ್ನು (maṅgaḷagaḷannu)
ins. ಮಂಗಳದಿಂದ (maṅgaḷadinda) ಮಂಗಳಗಳಿಂದ (maṅgaḷagaḷinda)
dat. ಮಂಗಳಕ್ಕೆ (maṅgaḷakke) ಮಂಗಳಗಳಿಗೆ (maṅgaḷagaḷige)
gen. ಮಂಗಳದ (maṅgaḷada) ಮಂಗಳಗಳ (maṅgaḷagaḷa)

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa