Tiếng Kannada

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

ಬಂಜು (bañju)

  1. Dạng giống cái số ít perfective present của ಬಾ (, to come)
    Đồng nghĩa: ಬೈಂದು (baindu)

Từ liên hệ

sửa
  • (ಬಂದಿದ್ದಾಳೆ)