Tiếng Juang

sửa

Danh từ

sửa

କିରି (kiri)

  1. Một loại cây, có thể là Cleistanthus collinus.

Tham khảo

sửa
  1. Patricia J. Donegan and David Stampe (2004) Online Juang Dictionary (bằng tiếng Anh)