Tiếng Assam

sửa
 
চকৰিফেঁটী সাপ (rắn hổ mang một mắt kính).

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʰẽti xap/

Danh từ

sửa

ফেঁটী সাপ

  1. Rắn hổ mang.