Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ফেঁটী সাপ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Assam
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Assam
sửa
চকৰি
ফেঁটী সাপ
(
rắn hổ mang
một mắt kính).
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: phẽti xap
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʰẽti xap/
Danh từ
sửa
ফেঁটী সাপ
Rắn hổ mang
.