গোধাফুটুকী

Tiếng Assam

sửa
 
গোধাফুটুকী

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʊ.dʱa.pʰu.tu.ki/

Danh từ

sửa

গোধাফুটুকী

  1. Báo gấm.