Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
গোধাফুটুকী
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Assam
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Assam
sửa
গোধাফুটুকী
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: güdhaphutuki
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡʊ.dʱa.pʰu.tu.ki/
Danh từ
sửa
গোধাফুটুকী
Báo gấm
.