Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
অবৈধ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Assam
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Assam
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: oboidho
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.bɔɪd.ɦɔ/
Tính từ
sửa
অবৈধ
Bất hợp pháp
,
phi pháp
.
Đồng nghĩa
sửa
চোৰাং
(süraṅ)