Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
होड़मो जाङ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Birhor
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Birhor
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[hoɽmo dʒaŋ]
Danh từ
sửa
होड़मो
जाङ
(
hoɽmo dʒaŋ
)
bộ xương
.
Tham khảo
sửa
Từ điển tiếng Birhor
tại Living Dictionaries.