संयुक्त राष्ट्र

Tiếng Hindi

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Delhi) IPA(ghi chú): /sə̃.jʊkt̪ ɾɑːʂ.ʈɾᵊ/, [sɐ̃.jʊkt̪‿ɾäːʂ.ʈɾᵊ]

Danh từ riêng

sửa

संयुक्त राष्ट्र (sãyukt rāṣṭra

  1. Liên Hợp Quốc.

Biến cách

sửa