मिया
Tiếng Korku
sửaTừ nguyên
sửaCùng gốc với tiếng Ho 𑣖𑣂𑣅𑣑 (miyaḍ), tiếng Santal ᱢᱤᱫ (mit’), tiếng Mundari मियद (miyad), tiếng Sora 𑃢𑃒𑃦𑃜 (aboy).
Số từ
sửaमिया
- một.
Cùng gốc với tiếng Ho 𑣖𑣂𑣅𑣑 (miyaḍ), tiếng Santal ᱢᱤᱫ (mit’), tiếng Mundari मियद (miyad), tiếng Sora 𑃢𑃒𑃦𑃜 (aboy).
मिया