Tiếng Birhor

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

दारु (daru)

  1. cây.

Tham khảo

sửa

Tiếng Kharia

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

दारु (daru)

  1. (Dhelki/Dudh) cây.

Tham khảo

sửa