Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
दारु
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Birhor
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Kharia
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Birhor
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[daru]
Danh từ
sửa
दारु
(
daru
)
cây
.
Tham khảo
sửa
Từ điển tiếng Birhor
tại Living Dictionaries.
Tiếng Kharia
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[daru]
Danh từ
sửa
दारु
(
daru
)
(
Dhelki/Dudh
)
cây
.
Tham khảo
sửa
Từ điển tiếng Kharia
tại Living Dictionaries.