Tiếng Birhor

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

दाः (daʔ)

  1. nước.

Tham khảo

sửa

Tiếng Mundari

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

दाः

  1. nước.