Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
दाः
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Birhor
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Mundari
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
Tiếng Birhor
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[daʔ]
Danh từ
sửa
दाः
(
daʔ
)
nước
.
Tham khảo
sửa
Từ điển tiếng Birhor
tại Living Dictionaries.
Tiếng Mundari
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: dāḥ
Danh từ
sửa
दाः
nước
.