Tiếng Kharia

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

आरामनाइङ (aramneiɲ)

  1. (Dhelki/Dudh) con rể.
  2. (Dhelki/Dudh) anh rể.
  3. (Dhelki/Dudh) em rể.

Tham khảo

sửa