आइसक्रीम
Tiếng Hindi
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Anh ice cream.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaआइसक्रीम (āiskrīm) gc (chính tả Urdu آئس کریم)
Biến cách
sửaBiến cách của आइसक्रीम (fem cons-stem)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
dir. | आइसक्रीम āiskrīm |
आइसक्रीमें āiskrīmẽ |
obl. | आइसक्रीम āiskrīm |
आइसक्रीमों āiskrīmõ |
voc. | आइसक्रीम āiskrīm |
आइसक्रीमो āiskrīmo |