Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
अङगुरनाः रामा
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Birhor
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Birhor
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[aŋɡurnaʔ rama]
Danh từ
sửa
अङगुरनाः
रामा
(
aŋgurnaʔ rama
)
móng tay
.
Tham khảo
sửa
Từ điển tiếng Birhor
tại Living Dictionaries.