Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

گال (gal) (số nhiều گاللار (gallar))

  1. cổ họng.
    Đồng nghĩa: بوغۇز (boghuz)

Tham khảo

sửa